![](img/dict/D0A549BC.png) | expérience; acquis |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Người có kinh nghiệm |
| un homme d'expérience |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cô ta có hai năm kinh nghiệm |
| elle a deux ans d'expérience |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh ấy có kinh nghiệm nuôi con |
| il a l'expérience des enfants |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chủ nghĩa kinh nghiệm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | empirisme |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chủ nghĩa phê phán kinh nghiệm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | empiriocriticisme |
| ![](img/dict/809C2811.png) | có kinh nghiệm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | expérimenté |
| ![](img/dict/809C2811.png) | thuyết nhất nguyên kinh nghiệm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | empiriomonisme |